Có 4 kết quả:

暖鋒 nuǎn fēng ㄋㄨㄢˇ ㄈㄥ暖锋 nuǎn fēng ㄋㄨㄢˇ ㄈㄥ暖風 nuǎn fēng ㄋㄨㄢˇ ㄈㄥ暖风 nuǎn fēng ㄋㄨㄢˇ ㄈㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

warm front (meteorology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

warm front (meteorology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

warm breeze

Bình luận 0